• NBKOJ
  • Trang chủ
  • Problems
  • Submissions
  • Users
  • Contests
  • Chat
  • About
    • Status
Đăng nhập  hoặc  Đăng ký

ltkhoang09

  • Giới thiệu
  • Bài tập


Phân tích điểm

45 / 50
TLE | C++17
Mật Ong (Q.Trị)
vào 3:40 p.m. 30 Tháng 3, 2024
23pp
weighted 100% (22pp)
20 / 20
AC | C++17
Tổng chẵn
vào 5:26 p.m. 11 Tháng 9, 2024
15pp
weighted 95% (14pp)
8 / 8
AC | C++17
[QNOI 2020] Ước tự nhiên
vào 8:52 a.m. 6 Tháng 8, 2024
15pp
weighted 90% (14pp)
28 / 28
AC | C++17
So sánh luỹ thừa
vào 10:46 p.m. 31 Tháng 3, 2024
15pp
weighted 86% (13pp)
10 / 10
AC | C++17
Cặp số đặc biệt
vào 9:51 p.m. 25 Tháng 2, 2024
15pp
weighted 81% (12pp)
15 / 20
WA | C++17
Số chính phương
vào 3:39 p.m. 25 Tháng 3, 2024
11pp
weighted 77% (8.7pp)
10 / 10
AC | C++17
Năm số nguyên
vào 8:55 a.m. 11 Tháng 9, 2024
10pp
weighted 74% (7.4pp)
15 / 15
AC | C++17
Số lớn nhì
vào 4:08 p.m. 10 Tháng 9, 2024
10pp
weighted 70% (7.0pp)
14 / 14
AC | C++17
Năm nhuận
vào 5:40 a.m. 7 Tháng 9, 2024
10pp
weighted 66% (6.6pp)
15 / 15
AC | C++17
Xác suất lẻ
vào 11:11 p.m. 26 Tháng 8, 2024
10pp
weighted 63% (6.3pp)
Tải thêm...

Chưa phân loại (5.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài khó 5.0 / 5.0

Contest (51.2 điểm)

Bài tập Điểm
[April Fools] Tính tuổi của mẹ 5.0 / 5.0
[April Fools] Your Crush 5.0 / 5.0
Modulo 10.0 / 10.0
Số chính phương 11.25 / 15.0
NUMDIV 10.0 / 10.0
ShyWoou làm toán trên mảng 10.0 / 10.0

HSG cấp tỉnh (47.5 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 22.5 / 25.0
[QNOI 2015] Hoán vị thuận thế 10.0 / 10.0
[QNOI 2020] Ước tự nhiên 15.0 / 15.0

Tin học trẻ (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
[THT 2021 - Bảng A] Bài 3: Đếm đĩa 10.0 / 10.0
GCD 5.0 / 5.0

Training (589.3 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh luỹ thừa 15.0 / 15.0
Tuyệt đối nhỏ nhất 10.0 / 10.0
Phép biến đổi a có thể bằng b 10.0 / 10.0
Diện tích lớn nhất 10.0 / 10.0
Dãy con tăng dài nhất 5.714 / 10.0
Tổng đoạn con 5.0 / 5.0
Biến đổi xâu 10.0 / 10.0
Biểu Thức 2 10.0 / 10.0
Số nguyên tố cùng nhau 4.286 / 15.0
Đếm số lần xuất hiện xâu con 10.0 / 10.0
Số lượng ước 10.0 / 10.0
CSNTO 10.0 / 10.0
Dãy lệnh đẹp 10.0 / 10.0
Tổng chẵn 15.0 / 15.0
Năm số nguyên 10.0 / 10.0
Đi xem phim 10.0 / 10.0
Năm nhuận 10.0 / 10.0
Xác suất lẻ 10.0 / 10.0
Số lớn nhì 10.0 / 10.0
Ngọn núi cao nhì 10.0 / 10.0
Tổng nghịch đảo 10.0 / 10.0
Nối ổ cắm điện 9.286 / 10.0
Xóa k phần tử 10.0 / 10.0
Tích chính phương 1.5 / 10.0
Ước số và tổng ước số 10.0 / 10.0
Số học 10.0 / 10.0
Tìm x 10.0 / 10.0
Số lượng ước là 4 10.0 / 10.0
Ước chung lớn nhất A 10.0 / 10.0
Diện tích tam giác 10.0 / 10.0
[ITK22 Training] Duyệt trâu 10.0 / 10.0
Nhảy lò cò 10.0 / 10.0
KTNAMNHUAN 10.0 / 10.0
Siêu thị 10.0 / 10.0
Tìm phần tử 5.0 / 5.0
Tìm số nhỏ nhất lớn hơn n 10.0 / 10.0
Tìm bội nhỏ nhất 10.0 / 10.0
Xâu đối xứng chẵn 10.0 / 10.0
Tính mũ 10.0 / 10.0
Phân tích số 10.0 / 10.0
Phân tích k số nguyên tố 10.0 / 10.0
Chú rùa với bước nhảy 2 10.0 / 10.0
Chọn quà 10.0 / 10.0
SLUOC 10.0 / 10.0
Đoạn con có tổng lớn nhất 10.0 / 10.0
Số tròn thứ N 10.0 / 10.0
Ước số và tổng ước số 10.0 / 10.0
Cặp số đặc biệt 15.0 / 15.0
So sánh ab 10.0 / 10.0
[STCD] Ghép cặp 10.0 / 10.0
Đếm xâu ký tự 10.0 / 10.0
Loại kí tự 10.0 / 10.0
Phép trừ và phép chia 10 10.0 / 10.0
Đoạn con 10.0 / 10.0
Tổng ước số 3.5 / 10.0
Bộ bốn có tổng bằng 0 10.0 / 10.0
Tìm số nguyên gần nhất 10.0 / 10.0
Điểm trung bình môn 10.0 / 10.0
Tìm ước số của n 10.0 / 10.0
Thi vòng hai 10.0 / 10.0
[qn2020]xâu gọn 10.0 / 10.0

proudly powered by DMOJ | developed by LQDJudge team and ITNBK team|