Problems

Problem Problem code Category Points AC % Users
Hai chiếc áo twoshirts Training 15p 44.8% 10
Ngày tháng cwdyearday Training 10p 40.9% 9
Xâu thứ k cwdkthstr Training 15p 13.9% 5
Xâu XYZ cwdxyzstr Training 15p 18.4% 8
Dãy bit con cwdsubmask Training 15p 49.2% 23
Robot Uprace robotpro0 Contest 20p 40.0% 3
Số lớn nhì cwdsecb Training 10p 55.6% 36
Năm nhuận cwdleap Training 10p 60.4% 32
Trò chơi với robot cwdrobot Training 20p 35.5% 7
Tính hàm cwdmosk Training 15p 36.1% 29
Tổng chẵn cwdevensum Training 15p 27.5% 33
Hệ 16 cwdhex Training 10p 56.9% 29
Trò chơi bốc sỏi cwdgame Training 15p 32.6% 13
Đường đi trên cây cwdtpath Training 15p 57.1% 15
Bài khảo sát cwdexam Training 10p 31.8% 20
Năm số nguyên cwdfive Training 10p 53.2% 38
Tản bộ cwdwalk Training 10p 50.0% 10
Ngán ngẩm cwddislike Training 10p 48.1% 13
Chữ số còn thiếu cwdmiss Training 10p 50.9% 29
Thần chú cwdlog Training 10p 39.1% 34
Hàng đợi hai đầu cwddeque Training 15p 51.7% 13
Tách số intpartition Training 15p 20.0% 4
Số chất lượng cwdqnum Training 15p 36.7% 14
Phép cộng cwdadd Training 15p 32.1% 8
Giá trị phân biệt cwddistinct Training 10p 60.4% 30
[DHBB 24] Bán hàng tối ưu dhbbopbying Training 20p 0.0% 0
Top-K của cây con cwdtop Training 20p 26.5% 11
Chia 10 cwddiv10 Training 10p 25.3% 20
Kiểm tra tiền tố cwdpref Training 10p 65.2% 25
Trông chờ thứ bảy cwdday Training 10p 47.8% 19
Ký tự trung tâm cwdmidc Training 10p 69.8% 34
Chạy tiếp sức cwdrun Training 10p 18.6% 11
Mua hoa cwdflower Training 10p 45.5% 27
Trắng đen cwdbw Training 10p 24.6% 15
Hòa lưới điện cwdelectrified Training 20p 20.7% 5
Tiền tố và hậu tố cwdprefsuff Training 15p 28.6% 8
Tổ tiên cwdanc Training 10p 29.3% 16
Thẻ bài trùng cwdfcards Training 10p 37.7% 27
[DHBB 24] Mê cung ngoặc dhbbbmzgame Training 20p 0.0% 0
[DHBB 24] Mạng công ty dhbbcomnet Training 20p 54.5% 6
[DHBB 24] Mật khẩu dhbbpw Training 20p 0.0% 0
[DHBB 24] Tập số dhbbopset Training 20p 22.2% 5
Toán tử bit cwdbitopt Training 20p 20.4% 7
World Cup cwdwc Training 10p 57.4% 34
Đoạn giao cwdintersect Training 10p 35.7% 18
[CSES] Path Queries cses1138 Training 15p 34.6% 9
[CSES] Path Queries II cses2134 Training 20p 68.2% 10
Đếm LCM cwdcntlcm Training 20p 10.2% 6
Quả cân cwdscale Training 10p 17.5% 6
Xâu hoàn hảo cwdperfect Training 10p 34.3% 21