Problems

Bài tập Mã bài Nhóm Điểm AC % Số lượng
Vị trí tương đối cwdrel Training 20p 36,5% 12
Đổi tiền cwdmoney Training 15p 56,8% 22
Chi phí biến đổi cwdccost Training 15p 35,2% 18
Tráo đổi đoạn con cwdrswap Training 10p 64,6% 29
Tiền tố riêng dài nhất cwdlup Training 10p 62,2% 26
Hai đỉnh kề nhau cwdadj Training 10p 53,4% 35
Cặp đôi hoàn hảo cwdppair Training 10p 55,6% 23
Xâu con đối xứng cwdspal Training 10p 51,9% 36
Tổng lũy thừa cwdpowab Training 10p 58,0% 55
Cặp ghép tổng quát cwdmatch Training 15p 50,0% 6
Xâu kỳ diệu cwdmstr Training 10p 68,9% 29
Trăng tròn cwdfmoon Training 10p 70,5% 51
Hai chiếc áo twoshirts Training 15p 19,3% 18
Ngày tháng cwdyearday Training 10p 46,7% 27
Xâu thứ k cwdkthstr Training 15p 13,3% 6
Xâu XYZ cwdxyzstr Training 15p 29,7% 15
Dãy bit con cwdsubmask Training 15p 56,3% 34
Robot Uprace robotpro0 Contest 20p 19,4% 8
Số lớn nhì cwdsecb Training 10p 53,1% 65
Năm nhuận cwdleap Training 10p 60,6% 58
Trò chơi với robot cwdrobot Training 20p 33,3% 10
Tính hàm cwdmosk Training 15p 40,4% 45
Tổng chẵn cwdevensum Training 15p 28,6% 52
Hệ 16 cwdhex Training 10p 57,0% 42
Trò chơi bốc sỏi cwdgame Training 15p 39,4% 21
Đường đi trên cây cwdtpath Training 15p 58,2% 27
Bài khảo sát cwdexam Training 10p 32,0% 31
Năm số nguyên cwdfive Training 10p 61,0% 58
Tản bộ cwdwalk Training 10p 47,2% 17
Ngán ngẩm cwddislike Training 10p 46,0% 20
Chữ số còn thiếu cwdmiss Training 10p 54,1% 46
Thần chú cwdlog Training 10p 39,5% 48
Hàng đợi hai đầu cwddeque Training 15p 50,0% 24
Tách số intpartition Training 15p 19,0% 4
Số chất lượng cwdqnum Training 15p 31,2% 27
Phép cộng cwdadd Training 15p 28,6% 20
Giá trị phân biệt cwddistinct Training 10p 59,0% 44
[DHBB 24] Bán hàng tối ưu dhbbopbying Training 20p 6,3% 2
Top-K của cây con cwdtop Training 20p 28,8% 13
Chia 10 cwddiv10 Training 10p 25,9% 31
Kiểm tra tiền tố cwdpref Training 10p 61,9% 33
Trông chờ thứ bảy cwdday Training 10p 50,0% 28
Ký tự trung tâm cwdmidc Training 10p 75,3% 50
Chạy tiếp sức cwdrun Training 10p 19,7% 12
Mua hoa cwdflower Training 10p 42,6% 39
Trắng đen cwdbw Training 10p 25,5% 23
Hòa lưới điện cwdelectrified Training 20p 30,4% 14
Tiền tố và hậu tố cwdprefsuff Training 15p 27,4% 24
Tổ tiên cwdanc Training 10p 38,5% 28
Thẻ bài trùng cwdfcards Training 10p 37,9% 37