Problems

Bài tập Mã bài Nhóm Điểm AC % Số lượng
Vị trí tương đối cwdrel Training 20p 37,0% 10
Đổi tiền cwdmoney Training 15p 53,7% 20
Chi phí biến đổi cwdccost Training 15p 34,6% 17
Tráo đổi đoạn con cwdrswap Training 10p 63,8% 28
Tiền tố riêng dài nhất cwdlup Training 10p 61,4% 25
Hai đỉnh kề nhau cwdadj Training 10p 51,5% 34
Cặp đôi hoàn hảo cwdppair Training 10p 54,1% 18
Xâu con đối xứng cwdspal Training 10p 53,9% 35
Tổng lũy thừa cwdpowab Training 10p 58,3% 53
Cặp ghép tổng quát cwdmatch Training 15p 50,0% 6
Xâu kỳ diệu cwdmstr Training 10p 69,8% 28
Trăng tròn cwdfmoon Training 10p 70,8% 48
Hai chiếc áo twoshirts Training 15p 18,5% 17
Ngày tháng cwdyearday Training 10p 49,0% 25
Xâu thứ k cwdkthstr Training 15p 13,3% 6
Xâu XYZ cwdxyzstr Training 15p 28,6% 14
Dãy bit con cwdsubmask Training 15p 56,5% 33
Robot Uprace robotpro0 Contest 20p 19,4% 8
Số lớn nhì cwdsecb Training 10p 53,2% 62
Năm nhuận cwdleap Training 10p 60,6% 55
Trò chơi với robot cwdrobot Training 20p 33,3% 10
Tính hàm cwdmosk Training 15p 40,2% 44
Tổng chẵn cwdevensum Training 15p 27,9% 49
Hệ 16 cwdhex Training 10p 55,8% 40
Trò chơi bốc sỏi cwdgame Training 15p 38,6% 20
Đường đi trên cây cwdtpath Training 15p 57,4% 26
Bài khảo sát cwdexam Training 10p 31,6% 29
Năm số nguyên cwdfive Training 10p 61,1% 55
Tản bộ cwdwalk Training 10p 53,3% 16
Ngán ngẩm cwddislike Training 10p 46,0% 20
Chữ số còn thiếu cwdmiss Training 10p 55,6% 45
Thần chú cwdlog Training 10p 38,7% 45
Hàng đợi hai đầu cwddeque Training 15p 49,0% 23
Tách số intpartition Training 15p 19,0% 4
Số chất lượng cwdqnum Training 15p 32,0% 26
Phép cộng cwdadd Training 15p 25,4% 16
Giá trị phân biệt cwddistinct Training 10p 59,0% 44
[DHBB 24] Bán hàng tối ưu dhbbopbying Training 20p 7,1% 2
Top-K của cây con cwdtop Training 20p 28,8% 13
Chia 10 cwddiv10 Training 10p 25,9% 31
Kiểm tra tiền tố cwdpref Training 10p 68,5% 31
Trông chờ thứ bảy cwdday Training 10p 49,2% 27
Ký tự trung tâm cwdmidc Training 10p 75,4% 47
Chạy tiếp sức cwdrun Training 10p 19,7% 12
Mua hoa cwdflower Training 10p 41,2% 37
Trắng đen cwdbw Training 10p 25,8% 23
Hòa lưới điện cwdelectrified Training 20p 29,1% 13
Tiền tố và hậu tố cwdprefsuff Training 15p 27,4% 24
Tổ tiên cwdanc Training 10p 36,5% 25
Thẻ bài trùng cwdfcards Training 10p 38,0% 36