Problems

Bài tập Mã bài Nhóm Điểm AC % Số lượng ▴
Hành trình an toàn hanhtrinh Training 10p 48,6% 32
Cặp số đặc biệt specialpair Training 15p 15,3% 33
Bộ bốn có tổng bằng 0 sumzero Training 10p 12,8% 33
[Pre-QNOI 2022#01] Tuổi Đá Buồn bfstones Contest 10p 34,1% 33
Xâu đối xứng chẵn palineven Training 10 33,1% 33
Ước chung commondiv Training 10p 16,8% 34
Bộ bốn GCD lớn nhất maxgcd Contest 10p 31,3% 34
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) maxpower Training 15p 32,6% 35
Xóa cặp trùng rmdupl Training 5p 48,5% 35
ShyWoou làm toán trên mảng swfnsum Contest 10p 46,5% 35
Biến đổi xâu biendoixau Training 10 20,5% 35
Số học e Training 10 33,3% 35
Tìm số nguyên gần nhất supernto Training 10 31,8% 36
Đoạn con subseq Training 10 36,7% 37
Mua bài cwdbuycard Training 15p 28,4% 38
[THT 2021 - Bảng A] Bài 3: Đếm đĩa countpots Tin học trẻ 10p 40,4% 38
VOI 14 Bài 1 - Con đường Tùng Trúc voi14minroad HSG Quốc gia (VOI) 15p 57,6% 39
Ước chung lớn nhất A gcda Training 10 49,6% 39
Ước số và tổng ước số divisor02 Training 10 25,0% 39
Truy vấn tổng trên đoạn drsq Training 5 31,1% 40
[QNOI 2015] Hoán vị thuận thế qn15hoanvi HSG cấp tỉnh 10p 78,1% 40
Tìm bội nhỏ nhất multm Training 10 13,8% 40
[April Fools] Mã đi tuần afknight Contest 5 68,1% 42
[STCD] Ghép cặp stcdpairing Training 10p 25,9% 42
[TKPC] Chia kẹo tkpccandy Training 5p 72,6% 42
Lũy thừa bậc cao exp Training 15p 34,8% 44
Tổng chẵn lớn nhất bfeven Contest 5p 19,5% 45
Số lượng ước số cwdndiv Training 15p 27,7% 46
Tìm phần tử mex Training 5p 39,9% 46
GCD gcd Tin học trẻ 5 25,4% 47
Thi vòng hai vong2 Training 10 18,2% 47
Loại kí tự strmax Training 10 52,0% 47
Số nguyên tố cùng nhau coprime Training 15p 24,6% 48
[April Fools] Meissel–Lehmer afprime Contest 5 28,7% 48
Modulo cwdmod Contest 10p 24,7% 48
SLUOC sluoc Training 10 16,5% 48
Đếm số lần xuất hiện xâu con countstrab Training 10 48,4% 48
[April Fools] Hành Trình Magellan Lương afhtml Contest 5 15,0% 49
Số lượng ước là 4 fourdivisors Training 10 37,1% 50
[ITK20 TST] Xếp ghế tstcolor Contest 10p 50,0% 51
Số tròn thứ N sotronthun Training 10 25,1% 51
Phép trừ và phép chia 10 subdiv Training 10 69,2% 51
Tìm số nhỏ nhất lớn hơn n minnk Training 10 37,8% 54
Đếm số ước cntdiv Training 10p 21,9% 55
Điểm trung bình môn tbm Training 10 37,6% 55
Tìm ước số của n uocofn Training 10 73,2% 55
Phân tích k số nguyên tố ptknto Training 10 45,5% 56
Chú rùa với bước nhảy 2 ruagcd2 Training 10 24,3% 63
Diện tích tam giác heron Training 10 32,2% 63
[QNOI 2020] Ước tự nhiên qn20natdiv HSG cấp tỉnh 15p 27,9% 69