Problems

Bài tập Mã bài Nhóm ▾ Điểm AC % Số lượng
Điểm trung bình môn tbm Training 10 37,6% 55
Phân tích k số nguyên tố ptknto Training 10 45,5% 56
So sánh ab ss Training 10 23,1% 71
Thi vòng hai vong2 Training 10 18,2% 47
Tích a và b là số chính phương prosquare Training 15 10,8% 4
Biểu thức 3 bieuthuc3 Training 10 61,8% 15
Biểu Thức 2 bieuthuc2 Training 10 49,5% 26
Số lượng ước là 4 fourdivisors Training 10 36,8% 49
Tích chính phương demtcp Training 10p 10,6% 11
Robot chọn quà robotcq Training 10p 19,4% 11
Hành trình an toàn hanhtrinh Training 10p 47,9% 31
Tính mũ pow1 Training 10p 13,7% 26
Đường bao rectangle2 Training 10p 53,3% 6
Chọn dự án project2 Training 10p 0,0% 0
Ước số và tổng ước số divisor02 Training 10 24,6% 38
Số tròn thứ N sotronthun Training 10 25,1% 51
Dãy số A thtdaysoa Training 10 10,1% 6
Bất nghĩa Du hí boowoosort Training 10 100,0% 1
Đếm hoán vị permutation Training 10 0,0% 0
Di chuyển hình tròn movingcircle Training 10 0,0% 0
Mua hàng buying Training 10 24,2% 8
Tìm ước số của n uocofn Training 10 73,7% 54
Tạo xâu genstr Training 15p 39,1% 10
Số 5 number5 Training 10 6,3% 5
Kinh doanh averagekd Training 10 17,5% 11
Tổng số ước các ước sumdivisor Training 10 10,0% 10
SỐ PHÍA SAU lastnum Training 10 0,0% 0
Tìm số nguyên gần nhất supernto Training 10 31,8% 36
CSNTO csnto Training 10 45,5% 30
Ước số và tổng ước số sou Training 10 9,2% 14
Lập lịch shedule Training 10 52,9% 15
THÀNH PHỐ XANH ĐẸP xanhdep Training 10 32,8% 19
Trò chơi kỳ lạ c Training 10 50,0% 3
Đường tròn circlend Training 10 0,0% 0
NGÔN NGỮ MUMBA mumba Training 10 0,0% 0
Loại kí tự strmax Training 10 52,0% 47
Đoạn con subseq Training 10 36,7% 37
Số lượng ước countuoc Training 10 9,0% 19
Số học e Training 10 33,3% 35
Tìm số nhỏ nhất lớn hơn n minnk Training 10 37,1% 53
Phép biến đổi a có thể bằng b acanb Training 10 12,7% 28
Phép trừ và phép chia 10 subdiv Training 10 70,5% 51
Chọn quà selectgift Training 10 15,1% 15
Đếm số lần xuất hiện xâu con countstrab Training 10 47,9% 47
Diện tích tam giác heron Training 10 32,2% 63
Xâu đối xứng chẵn palineven Training 10 33,1% 33
[STCD] Ghép cặp stcdpairing Training 10p 25,9% 42
[STCD] Chia cặp stcdsplitting Training 15p 32,1% 11
[ITK22 Training] Duyệt trâu itk22quad Training 10p 37,9% 27
[ITK22 Training] Duyệt bò itk22concomp Training 10p 44,2% 14