Problems

Bài tập Mã bài Nhóm ▴ Điểm AC % Số lượng
[VOI Training] Bài toán 3-SUM voi233sum Training 15p 14,3% 13
[VOI Training] Huỳnh Hà Giang voi23bridge Training 20p 20,2% 8
[VOI Training] Giao bài tập voi23assigntask Training 20p 54,2% 12
[VOI Training] Dãy con không giảm voi23nondec Training 20p 20,0% 6
[VOI Training] SEQ19845 voi23seq19845 Training 20p 8,3% 3
Centroid and Diameter of a Tree bftree Training 10 60,0% 9
DANCE dance Training 10 17,1% 10
KTNAMNHUAN ktnamnhuan Training 10 51,0% 83
Chú rùa với bước nhảy 2 ruagcd2 Training 10 24,2% 63
[qn2020]xâu gọn xaugon Training 10 40,9% 80
[qna2020]Căn bậc ba cuberoot Training 10 17,9% 18
[qna2020]An và n em gái qn2020candy Training 10 20,5% 26
Ước chung lớn nhất A gcda Training 10 49,2% 38
Diện tích lớn nhất acreagehcn Training 10p 66,7% 28
Phân tích số ptichnumber Training 10p 36,7% 20
Nhảy lò cò jumploco Training 10p 48,5% 12
Mua xăng buygas Training 10 42,3% 81
Chia bi chiabi Training 10 20,6% 26
Xóa k chữ số delnumk Training 10 17,2% 17
Đếm xâu ký tự strcnt Training 10 23,2% 19
Biến đổi xâu biendoixau Training 10 20,2% 34
Tìm x findxmin Training 10 12,7% 23
Tuyệt đối nhỏ nhất absmin Training 10 19,2% 31
Xóa k phần tử delk Training 10 17,8% 26
Tìm bội nhỏ nhất multm Training 10 13,5% 39
Đoạn con có tổng lớn nhất smaxy Training 10 24,0% 17
Điểm trung bình môn tbm Training 10 37,3% 54
Phân tích k số nguyên tố ptknto Training 10 45,5% 56
So sánh ab ss Training 10 22,8% 69
Thi vòng hai vong2 Training 10 18,2% 47
Tích a và b là số chính phương prosquare Training 15 10,8% 4
Biểu thức 3 bieuthuc3 Training 10 61,8% 15
Biểu Thức 2 bieuthuc2 Training 10 49,5% 26
Số lượng ước là 4 fourdivisors Training 10 36,8% 49
Tích chính phương demtcp Training 10p 10,6% 11
Robot chọn quà robotcq Training 10p 19,4% 11
Hành trình an toàn hanhtrinh Training 10p 47,9% 31
Tính mũ pow1 Training 10p 13,2% 24
Đường bao rectangle2 Training 10p 53,3% 6
Chọn dự án project2 Training 10p 0,0% 0
Ước số và tổng ước số divisor02 Training 10 24,6% 38
Số tròn thứ N sotronthun Training 10 24,9% 50
Dãy số A thtdaysoa Training 10 10,1% 6
Bất nghĩa Du hí boowoosort Training 10 100,0% 1
Đếm hoán vị permutation Training 10 0,0% 0
Di chuyển hình tròn movingcircle Training 10 0,0% 0
Mua hàng buying Training 10 24,2% 8
Tìm ước số của n uocofn Training 10 73,7% 54
Tạo xâu genstr Training 15p 39,1% 10
Số 5 number5 Training 10 6,3% 5