Problems

Bài tập Mã bài Nhóm Điểm ▴ AC % Số lượng
Tuyệt đối nhỏ nhất absmin Training 10 19,2% 31
Xóa k phần tử delk Training 10 17,8% 26
Tìm bội nhỏ nhất multm Training 10 13,8% 40
Đoạn con có tổng lớn nhất smaxy Training 10 24,4% 18
Điểm trung bình môn tbm Training 10 37,6% 55
Phân tích k số nguyên tố ptknto Training 10 45,5% 56
So sánh ab ss Training 10 23,1% 71
Thi vòng hai vong2 Training 10 18,2% 47
Biểu thức 3 bieuthuc3 Training 10 61,8% 15
Biểu Thức 2 bieuthuc2 Training 10 49,5% 26
Số lượng ước là 4 fourdivisors Training 10 36,8% 49
Tích chính phương demtcp Training 10p 10,1% 11
Robot chọn quà robotcq Training 10p 19,4% 11
Hành trình an toàn hanhtrinh Training 10p 48,6% 32
Tính mũ pow1 Training 10p 14,1% 27
Đường bao rectangle2 Training 10p 53,3% 6
Chọn dự án project2 Training 10p 0,0% 0
Ước số và tổng ước số divisor02 Training 10 24,6% 38
Số tròn thứ N sotronthun Training 10 25,1% 51
Dãy số A thtdaysoa Training 10 11,1% 7
Bất nghĩa Du hí boowoosort Training 10 100,0% 1
Đếm hoán vị permutation Training 10 0,0% 0
Di chuyển hình tròn movingcircle Training 10 0,0% 0
Mua hàng buying Training 10 24,2% 8
Tìm ước số của n uocofn Training 10 73,2% 55
Min Xor Operator minxor Contest 10p 42,9% 18
Đếm dãy ngoặc đúng cbs Contest 10p 63,9% 19
Số 5 number5 Training 10 6,3% 5
Kinh doanh averagekd Training 10 17,5% 11
Tìm đường Tam Kỳ connect Contest 10p 40,2% 28
Đếm dãy số countseq Contest 10p 27,4% 9
Tổng số ước các ước sumdivisor Training 10 10,0% 10
SỐ HEXA sohexa Tin học trẻ 10 4,7% 2
SỐ PHÍA SAU lastnum Training 10 0,0% 0
Tìm số nguyên gần nhất supernto Training 10 31,8% 36
CSNTO csnto Training 10 45,5% 30
Tổng số ước các ước (Hard) sumdivisorhard Contest 10p 8,1% 5
Số kỳ diệu magicnumber Contest 10p 41,7% 4
Ước số và tổng ước số sou Training 10 9,6% 15
Lập lịch shedule Training 10 52,9% 15
THÀNH PHỐ XANH ĐẸP xanhdep Training 10 32,8% 19
Trò chơi kỳ lạ c Training 10 50,0% 3
Đường tròn circlend Training 10 0,0% 0
NGÔN NGỮ MUMBA mumba Training 10 0,0% 0
Loại kí tự strmax Training 10 52,0% 47
Đoạn con subseq Training 10 36,7% 37
Số lượng ước countuoc Training 10 8,9% 19
Số học e Training 10 33,3% 35
Tìm số nhỏ nhất lớn hơn n minnk Training 10 37,8% 54
Phép biến đổi a có thể bằng b acanb Training 10 12,9% 29