Trong bài toán này, chúng ta quy ước rằng chữ số kì diệu là những chữ số \(0\), \(4\) và \(7\). Số kì diệu là số nguyên không âm mà chỉ bao gồm các chữ số kì diệu.
Ví dụ \(0, 44, 77, 407\) là các số kì diệu, nhưng \(3107, 267, -704\) thì không.
Cho một số nguyên dương \(N\), hãy biểu thị nó dưới dạng tổng của sáu con số kì diệu.
Input
- Dòng đầu tiên chứa số nguyên dương \(T\) \((T \le 5000)\) ứng với số lượng bộ dữ liệu.
- \(T\) dòng tiếp theo, mỗi dòng chứa số nguyên dương \(N\) \((1\le N \leq 10^{18})\).
Output
- Gồm \(T\) dòng, mỗi dòng thoả mãn yêu cầu:
- Nếu tồn tại giải pháp, in ra sáu con số kì diệu có tổng bằng \(N\).
- Nếu không tồn tại giải pháp, in ra \(-1\).
Sample Input
3
42
17
51
Sample Output
7 7 7 7 7 7
-1
47 4 0 0 0 0
Ràng buộc
- \(20\%\) số test tương ứng với \(N \le 400\).
- \(80\%\) số test còn lại không ràng buộc gì thêm.