• NBKOJ
  • Trang chủ
  • Problems
  • Submissions
  • Users
  • Contests
  • Chat
  • About
    • Status
Đăng nhập  hoặc  Đăng ký

tvhson08

  • Giới thiệu
  • Bài tập


Phân tích điểm

50 / 50
AC | C++17
Mật Ong (Q.Trị)
vào 12:01 a.m. 3 Tháng 4, 2024
25pp
weighted 100% (25pp)
10 / 10
AC | PY3
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
vào 8:59 p.m. 15 Tháng 4, 2024
20pp
weighted 95% (19pp)
100 / 100
AC | C++17
Phép cộng
vào 11:04 a.m. 27 Tháng 10, 2024
15pp
weighted 90% (14pp)
22 / 22
AC | C++17
Hàng đợi hai đầu
vào 9:57 p.m. 26 Tháng 10, 2024
15pp
weighted 86% (13pp)
20 / 20
AC | C++17
Mua bài
vào 11:54 a.m. 12 Tháng 8, 2024
15pp
weighted 81% (12pp)
12 / 12
AC | C++17
[QNOI 2017] Bảng nguyên tố
vào 9:53 a.m. 6 Tháng 8, 2024
15pp
weighted 77% (12pp)
10 / 10
AC | PY3
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ)
vào 8:50 p.m. 15 Tháng 4, 2024
15pp
weighted 74% (11pp)
28 / 28
AC | C++17
Số nguyên tố cùng nhau
vào 11:00 a.m. 9 Tháng 4, 2024
15pp
weighted 70% (10pp)
10 / 10
AC | C++17
Cặp số đặc biệt
vào 2:08 p.m. 24 Tháng 2, 2024
15pp
weighted 66% (10.0pp)
8 / 8
AC | C++17
[QNOI 2020] Ước tự nhiên
vào 2:44 p.m. 25 Tháng 1, 2024
15pp
weighted 63% (9.5pp)
Tải thêm...

Chưa phân loại (5.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài khó 5.0 / 5.0

Contest (96.2 điểm)

Bài tập Điểm
[April Fools] Tính tuổi của mẹ 5.0 / 5.0
[April Fools] Your Crush 5.0 / 5.0
[April Fools] Hành Trình Magellan Lương 5.0 / 5.0
[April Fools] Meissel–Lehmer 5.0 / 5.0
Dating App 10.0 / 10.0
Xóa chữ số 10.0 / 10.0
Tổng chẵn lớn nhất 5.0 / 5.0
Modulo 10.0 / 10.0
Số chính phương 11.25 / 15.0
NUMDIV 10.0 / 10.0
ShyWoou làm toán trên mảng 10.0 / 10.0
[ITK20 TST] Xếp ghế 10.0 / 10.0

HSG cấp tỉnh (65.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 25.0 / 25.0
[QNOI 2015] Hoán vị thuận thế 10.0 / 10.0
[QNOI 2017] Bảng nguyên tố 15.0 / 15.0
[QNOI 2020] Ước tự nhiên 15.0 / 15.0

Tin học trẻ (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
[THT 2021 - Bảng A] Bài 3: Đếm đĩa 10.0 / 10.0
GCD 5.0 / 5.0
Thay đổi chữ số 5.0 / 5.0

Training (900.3 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh luỹ thừa 15.0 / 15.0
Tuyệt đối nhỏ nhất 10.0 / 10.0
Phép biến đổi a có thể bằng b 10.0 / 10.0
Diện tích lớn nhất 10.0 / 10.0
Chia hết 5.488 / 15.0
Dãy con tăng dài nhất 10.0 / 10.0
Ước chung lớn nhất 10.0 / 10.0
Tổng đoạn con 5.0 / 5.0
Biến đổi xâu 10.0 / 10.0
Biểu Thức 2 10.0 / 10.0
Biểu thức 3 10.0 / 10.0
Mua bài 10.0 / 10.0
Mua xăng 10.0 / 10.0
Chia bi 10.0 / 10.0
Đếm số ước 10.0 / 10.0
Ước chung 10.0 / 10.0
Số nguyên tố cùng nhau 15.0 / 15.0
Dãy con nguyên tố cùng nhau 0.8 / 20.0
Đếm số lần xuất hiện xâu con 10.0 / 10.0
Số lượng ước 10.0 / 10.0
CSES Trailing Zeros 5.0 / 5.0
CSES Creating Strings 5.0 / 5.0
CSES Apple Division 2.5 / 5.0
CSNTO 10.0 / 10.0
[qna2020]Căn bậc ba 10.0 / 10.0
Phép cộng 15.0 / 15.0
Dãy lệnh đẹp 10.0 / 10.0
Mua bài 15.0 / 15.0
Hàng đợi hai đầu 15.0 / 15.0
Giá trị phân biệt 10.0 / 10.0
Thẻ bài trùng 10.0 / 10.0
Đi xem phim 10.0 / 10.0
Thi vấn đáp 10.0 / 10.0
Số lượng ước số 15.0 / 15.0
Xác suất lẻ 10.0 / 10.0
Mã PIN 10.0 / 10.0
Xoay xâu 180 độ 10.0 / 10.0
Ngọn núi cao nhì 10.0 / 10.0
Tổng nghịch đảo 10.0 / 10.0
Nối ổ cắm điện 10.0 / 10.0
World Cup 10.0 / 10.0
Xóa k phần tử 10.0 / 10.0
Xóa k chữ số 10.0 / 10.0
Tích chính phương 6.5 / 10.0
Ước số và tổng ước số 10.0 / 10.0
Truy vấn tổng trên đoạn 5.0 / 5.0
Số học 10.0 / 10.0
Tìm x 10.0 / 10.0
Số lượng ước là 4 10.0 / 10.0
Ước chung lớn nhất A 10.0 / 10.0
Diện tích tam giác 10.0 / 10.0
Tháp Hà Nội 10.0 / 10.0
[ITK22 Training] Duyệt bò 10.0 / 10.0
[ITK22 Training] Duyệt trâu 10.0 / 10.0
Nhảy lò cò 10.0 / 10.0
KTNAMNHUAN 10.0 / 10.0
Siêu thị 10.0 / 10.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 15.0 / 15.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 20.0 / 20.0
Tìm phần tử 5.0 / 5.0
Tìm số nhỏ nhất lớn hơn n 10.0 / 10.0
[MTTN] Excel 8.0 / 10.0
Tìm bội nhỏ nhất 10.0 / 10.0
Xâu đối xứng chẵn 10.0 / 10.0
Tính mũ 10.0 / 10.0
Phân tích số 10.0 / 10.0
Phân tích k số nguyên tố 10.0 / 10.0
[qna2020]An và n em gái 10.0 / 10.0
Xóa cặp trùng 5.0 / 5.0
Chú rùa với bước nhảy 2 10.0 / 10.0
Chọn quà 10.0 / 10.0
Sinh nhị phân 10.0 / 10.0
SLUOC 10.0 / 10.0
Đoạn con có tổng lớn nhất 10.0 / 10.0
Số tròn thứ N 10.0 / 10.0
Ước số và tổng ước số 10.0 / 10.0
Cặp số đặc biệt 15.0 / 15.0
So sánh ab 10.0 / 10.0
[STCD] Ghép cặp 10.0 / 10.0
Đếm xâu ký tự 10.0 / 10.0
Loại kí tự 10.0 / 10.0
Phép trừ và phép chia 10 10.0 / 10.0
Đoạn con 10.0 / 10.0
Tổng ước số 0.5 / 10.0
Bộ bốn có tổng bằng 0 10.0 / 10.0
Tìm số nguyên gần nhất 10.0 / 10.0
Cặp số tương đương 0.5 / 10.0
Điểm trung bình môn 10.0 / 10.0
[TKPC] Chia kẹo 5.0 / 5.0
Tìm ước số của n 10.0 / 10.0
[VOI Training] Bài toán 3-SUM 1.0 / 15.0
Thi vòng hai 10.0 / 10.0
THÀNH PHỐ XANH ĐẸP 10.0 / 10.0
[qn2020]xâu gọn 10.0 / 10.0

USACO (5.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp bàn 5.0 / 5.0

proudly powered by DMOJ | developed by LQDJudge team and ITNBK team|